Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất: (Biểu ghi số 20703)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00710nam a22002177a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV1758,1759 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200703003422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 202077b2019 xxu||||| |||| 00| | vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trung Minh |
Relator term | Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất: |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trung Minh, Phạm Tích Xuân |
Number of part/section of a work | Quyển 7: |
Name of part/section of a work | Quy trình giám định mẫu khoáng sản không kim loại / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95tr. ; |
Dimensions | 25cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Mẫu địa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi cổ sinh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Tích Xuân |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | ISI.VV01758 | 551 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2020-07-03 | 2020-07-03 | 2020-07-03 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ||
Sẵn sàng | ISI.VV01759 | 551 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2020-07-03 | 2020-07-03 | 2020-07-03 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện |