Sinh thái thảm thực vật (Vegetation Ecology) / (Biểu ghi số 20675)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00871nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV01816 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200627013628.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 2019 b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049139109 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 581.7 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đình Lý (ch.b) |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sinh thái thảm thực vật (Vegetation Ecology) / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đình Lý (ch.b); Trần Thế Bác, Bùi Thu Hà, Nguyễn Hùng Mạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; |
Date of publication, distribution, etc. | 2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 190tr. |
Other physical details | 24cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách Đại học và Sau Đại học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 171-178 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sinh thái học |
General subdivision | Thảm thực vật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thế Bác |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Thu Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hùng Mạnh |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Số kho | Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | ISI.VV01815 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2020-06-27 | 581.7 | Sẵn sàng | 2020-06-27 | Tầng 4 | 2020-06-27 | ||
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | ISI.VV01816 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2020-06-27 | 581.7 | Sẵn sàng | 2020-06-27 | Tầng 4 | 2020-06-27 |