Kết quả quan trắc mực nước và môi trường biển năm 2018 tại các trạm Cầu Đá (Nha Trang) và Cần Giờ (Tp. Hồ Chí Minh) / (Biểu ghi số 20657)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00766nam a2200253 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT01205 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200330132309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201930b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kết quả quan trắc mực nước và môi trường biển năm 2018 tại các trạm Cầu Đá (Nha Trang) và Cần Giờ (Tp. Hồ Chí Minh) / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Khánh Hòa: |
Date of publication, distribution, etc. | 2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 34tr. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan trắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môi trường biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nha Trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Hải Dương Học |
711 ## - ADDED ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Thư viện sở hữu | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Số kho | Ký hiệu phân loại | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2020-03-30 | Sách tặng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2020-03-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VT01205 | Sẵn sàng | Tầng 4 | 551 | 2020-03-30 | Phòng thư viện | ||
Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2020-07-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2020-07-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VT01233 | Sẵn sàng | 551 | 2020-07-30 | Phòng thư viện |