Bên lề khoa học / (Biểu ghi số 20624)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00638nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV1732 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200318152458.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200318b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045896990 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Văn Tân |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bên lề khoa học / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Văn Tân |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Remainder of edition statement | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | T.P. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 416 tr. ; |
Other physical details | hình ảnh |
Dimensions | 23 cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ký hiệu phân loại | Kho tài liệu | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2020-03-18 | Sẵn sàng | 2020-03-18 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2020-03-18 | ISI.VV01732 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ||
500 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2020-03-18 | Sẵn sàng | 2020-03-18 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2020-03-18 | ISI.VV01733 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng |