Thông tin các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước 1977-2000. (Biểu ghi số 20530)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00684nam a22001937a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TT43311 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | LTISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191017101629.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 191017b2001 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thông tin các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước 1977-2000. |
Number of part/section of a work | Vol. 2 |
Name of part/section of a work | Chương trình biển 48B (1986-1990); Chương trình Biển KT.03 (1991-1995) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 266 p:. |
Dimensions | 26 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biển. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Ngọc Thanh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban Chỉ đạo Chương trình biển KHCN-06 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Nguyễn Thị Cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tuyển tập |
Số kho | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Cập nhật lần cuối | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T3 | Sẵn sàng | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2019-10-17 | 2019-10-17 | 551. | TT43311 | Kho tham khảo | Tuyển tập | 2019-10-17 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu |