Kỷ yếu hội thảo khoa học chuyên ngành tin học trong y học (lý thuyết và ứng dụng) / (Biểu ghi số 20443)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00836nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TT56394 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | LTISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190909111535.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150511b1997 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 595.7 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Phương |
Dates associated with a name | Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu hội thảo khoa học chuyên ngành tin học trong y học (lý thuyết và ứng dụng) / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hoàng Phương - chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb: Y dược |
Date of publication, distribution, etc. | 1997. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 330tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Kỷ yếu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Y học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Lý thuyết |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Hội thảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
-- | Ứng dụng |
711 ## - ADDED ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | hội thảo khoa học chuyên ngành tin học trong y học (lý thuyết và ứng dụng) |
Location of meeting | Hà Nội |
Date of meeting | 1997 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | thchau |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tuyển tập |
Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng | Nguồn bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Kho tham khảo | 2019-09-06 | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 595.7 | 2019-09-06 | Sẵn sàng | Tuyển tập | 2019-09-06 | Sẵn sàng | TT56394 | Sẵn sàng | Kho lưu trữ | ||
Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Kho tham khảo | 2019-09-09 | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 595.7 | 2019-09-09 | Sẵn sàng | Tuyển tập | 2019-09-09 | Sẵn sàng | TT47347 | Sẵn sàng | Kho lưu trữ |