Đánh giá, khai thác và bảo vệ tài nguyên khí hậu và tài nguyên nước: (Biểu ghi số 20347)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00782nam a2200241 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TT1299 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | LTISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190828133006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160331b1990 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.1 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Tổng cục khí tượng thủy văn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá, khai thác và bảo vệ tài nguyên khí hậu và tài nguyên nước: |
Statement of responsibility, etc. | Tổng cục khí tượng thủy văn |
Remainder of title | Chương trình tiến bộ khoa học kỹ thuật cấp nhà nước 42.A / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng cục khí tượng thủy văn, |
Date of publication, distribution, etc. | 1985. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 123tr. |
Dimensions | 30cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Đánh giá |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Khai thác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nước |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | thchau |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tuyển tập |
Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Nguồn bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Nguồn phân loại | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển tập | 2019-08-28 | Sẵn sàng | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | TT1299 | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Kho lưu trữ | 2019-08-28 | 2019-08-28 | 551.1 | Kho tham khảo |