GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Danh mục cá biển Việt Nam = (Biểu ghi số 20342)

000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TT0107
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field LTISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190828112628.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160407b1995 xxu||||| |||| 00| u vie d
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 597.177
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Danh mục cá biển Việt Nam =
Remainder of title Check list of marine fishes in Viet Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Phụng chủ biên, Lê Trọng Phấn, Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Phi Đính... [et...all]
Number of part/section of a work Tập 3
Name of part/section of a work Bộ cá vược (Perciformes), bộ phụ cá vược (Percoidei) và bộ phụ cá ép (Echeneoidei)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1995.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 606tr.
Dimensions 21cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Thủy sản
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá vược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá ép
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viện Hải dương học Nha Trang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trọng Phấn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nhật Thi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phi Đính
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Như Nhung
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Lục
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Hải dương học Nha Trang
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element thchau
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Không cho mượn Thư viện sở hữu Loại khỏi lưu thông Đăng ký cá biệt Trạng thái hư hỏng Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Ký hiệu phân loại Trạng thái mất tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Thư viện hiện tại Nguồn phân loại Kho tài liệu Kiểu tài liệu
Sẵn sàngPhòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu TT0107Sẵn sàng2019-08-282019-08-28597.177Sẵn sàng2019-08-28Kho lưu trữPhòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu Kho tham khảoSách chuyên khảo
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn