Danh mục cá biển Việt Nam = (Biểu ghi số 20341)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01320nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TT0108 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | LTISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190828112523.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160406b1994 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 597.177 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Phụng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Danh mục cá biển Việt Nam = |
Remainder of title | Check list of marine fishes in Viet Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Phụng, Nguyễn Nhật Thi; Biên tập: Phan Kế Thái |
Number of part/section of a work | Tập 2: |
Name of part/section of a work | Lớp cá xương (Osteichthyes) từ bộ cá cháo biển (Elopiformes) đến bộ cá đối (Mugiliformes) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1994. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 269tr. |
Dimensions | 21cm. |
Other physical details | hình ảnh; |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bao gồm danh mục cá biển Việt Nam: Lớp cá xương (Osteichthyes) từ bộ cá cháo biển (Elopiformes) đến bộ cá đối (Mugiliformes) ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cá biển |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Danh mục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lớp cá xương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bộ cá cháo biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bộ cá đối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | marine fishes |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Osteichthyes |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Elopiformes |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mugiliformes |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nhật Thi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Kế Thái |
Relator term | Biên tập: |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện hải dương học Nha Trang |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | thchau |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Nguồn bổ sung | Không cho mượn | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-08-28 | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Kho tham khảo | Sách chuyên khảo | 2019-08-28 | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | TT0108 | 2019-08-28 | Sẵn sàng | Kho lưu trữ | Sẵn sàng | 597.177 |