Cơ điện tử = (Biểu ghi số 2031)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01276nam a22002537a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170404111304.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150513b2006 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.381 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bishop, Robert .H. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ điện tử = |
Number of part/section of a work | Tập 1: |
Statement of responsibility, etc. | Robert H.Bishop; Người dịch : Phạm Anh Tuấn, Vũ Lê Bình... |
Remainder of title | The mechatronics handbook / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Name of publisher, distributor, etc. | H. : |
Date of publication, distribution, etc. | Đại học quốc gia Hà Nội, |
Place of publication, distribution, etc. | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 124 tr. |
Dimensions | 26cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về cơ điện tử, phương pháp thiết kế cơ điện tử, giao diện, thiết bị đo và hệ thống điều khiển. Mô hình hoá hệ vật lý, cấu trúc vật liệu, các hệ thống thuỷ lực, kĩ thuật điện. Cảm biến và cơ cấu chấp hành, đặc tính và cơ cấu chấp hành |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cơ điện tử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Điện tử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hệ thống thuỷ lực |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Anh Tuấn |
Relator term | biên dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng Văn Hiệp |
Relator term | biên dịch |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14045/1/C%C6%A1%20%C4%91i%E1%BB%87n%20t%E1%BB%AD.%20T%E1%BA%ADp%201.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn bổ sung | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Kho tài liệu | Số kho | Ký hiệu phân loại | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách biếu | 2015-05-13 | 2015-05-13 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Tầng 4 | 621.381 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VV01298 | 2015-05-13 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng |