Tuyển tập báo cáo Hội thảo về đào tạo Đánh giá tác động môi trường: (Biểu ghi số 20229)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00792nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TT84649 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | LTISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190822125351.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190812b1997 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.7 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Địa lý |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập báo cáo Hội thảo về đào tạo Đánh giá tác động môi trường: |
Remainder of title | Ngày 6 và 7 tháng 6 năm 1997/ |
Statement of responsibility, etc. | Viện Địa lý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Date of publication, distribution, etc. | 1997. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 154tr. |
Dimensions | 29 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Môi trường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Tác động |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Đánh giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội thảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác động |
711 ## - ADDED ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Hội thảo về đào tạo Đánh giá tác động môi trường |
Location of meeting | Hà Nội |
Date of meeting | 6/1997 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Chu Thị Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tuyển tập |
Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn bổ sung | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tuyển tập | 2019-08-22 | 333.7 | TT84649 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2019-08-22 | Kho lưu trữ | 2019-08-22 | Kho tham khảo | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu |