GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

kết quả nghiên cứu khoa học và nâng cao nhận thức cho cộng đồng ở các vùng rừng ngập mặn thuộc Thái Bình và Nam Định: (Biểu ghi số 20106)

000 -LEADER
fixed length control field 00989nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TT95705
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field LTISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190815160841.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190815b2002 xxu||||| |||| 00| u vie d
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm nghiên cứu hệ sinh thái rừng ngập mặn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title kết quả nghiên cứu khoa học và nâng cao nhận thức cho cộng đồng ở các vùng rừng ngập mặn thuộc Thái Bình và Nam Định:
Remainder of title Hội thạo khoa học, Hà Nội, 23-24/12/2002/
Statement of responsibility, etc. Trung tâm nghiên cứu hệ sinh thái rừng ngập mặn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. H.:
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm nghiên cứu hệ sinh thái rừng ngập mặn,
Date of publication, distribution, etc. 2002.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 337tr.
Dimensions 27cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Rừng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Rừng ngập mặn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nâng cao nhận thức
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Thái Bình
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Nam Định
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Nguyên Hồng
Dates associated with a name Ban biên tập
711 ## - ADDED ENTRY--MEETING NAME
Meeting name or jurisdiction name as entry element Hội thạo khoa học
Location of meeting Hà Nội
Date of meeting 23-24/12/2002
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Chu Thị Ngân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tuyển tập
ĐKCB
Ngày áp dụng giá thay thế Trạng thái mất tài liệu Kho tài liệu Trạng thái hư hỏng Thư viện sở hữu Nguồn phân loại Kiểu tài liệu Ngày bổ sung Cập nhật lần cuối Nguồn bổ sung Không cho mượn Loại khỏi lưu thông Thư viện hiện tại Đăng ký cá biệt
2019-08-15Sẵn sàngKho tham khảoSẵn sàngPhòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu Tuyển tập2019-08-152019-08-15Kho lưu trữSẵn sàng Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệuTT95705
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn