GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Hội thảo quốc gia về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ nhất (Biểu ghi số 20086)

000 -LEADER
fixed length control field 01498nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TT100726
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field LTISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190814154319.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160607b2005 xxu||||| |||| 00| u vie d
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.95
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật
111 ## - MAIN ENTRY--MEETING NAME
Meeting name or jurisdiction name as entry element Hội thảo Quốc gia lần thứ nhất,
Location of meeting Hà Nội,
Date of meeting 17 tháng 5 năm 2005.
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hội thảo quốc gia về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ nhất
Statement of responsibility, etc. Vũ Quang Côn, Lê Xuân Cảnh, Trần Minh Hợi, Lưu Đàm Cư, Vũ Xuân Phương ... Biên tập
Remainder of title Báo cáo tóm tắt/
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp,
Date of publication, distribution, etc. 2005.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.,
Dimensions 25cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 144 báo cáo khoa học các kết quả điều tra cơ bản về tài nguyên sinh vật theo các chuyên đề: Khu hệ động vật, thực vật Việt Nam, đa dạng sinh học và bảo tồn, tài nguyên sinh vật, sinh thái học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Hội thảo quốc gia
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Sinh thái học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tài nguyên sinh vật
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Báo cáo tóm tắt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo cáo khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tóm tắt
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân Cảnh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Hợi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Đàm Cư
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Xuân Phương ... Biên tập
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện khoa học và công nghệ Việt Nam;
Subordinate unit Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Chu Thị Ngân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tuyển tập
ĐKCB
Ký hiệu phân loại Ngày bổ sung Trạng thái mất tài liệu Loại khỏi lưu thông Không cho mượn Trạng thái hư hỏng Kho tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Nguồn bổ sung Cập nhật lần cuối Đăng ký cá biệt Thư viện sở hữu Kiểu tài liệu Nguồn phân loại Thư viện hiện tại
333.952019-08-14Sẵn sàng Sẵn sàngSẵn sàngKho tham khảo2019-08-14Kho lưu trữ2019-08-14TT100726Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệuTuyển tập Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn