GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước / (Biểu ghi số 20080)

000 -LEADER
fixed length control field 01594nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TT102734
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field LTISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190814150232.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160325b2006 xxu||||| |||| 00| u vie d
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.48
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quốc Hùng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước /
Statement of responsibility, etc. Lê Quốc Hùng; Đặng Vũ Minh chủ tịch hội đồng biên tập
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc. 2006.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng ;
Dimensions 24 cm.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Phụ lục: tr. 239-240. - Thư mục: tr. 241-246
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước; Vai trò của môi trường nước và vấn đề ô nhiễm các nguồn nước; Đánh giá chất lượng nước và khảo sát chất lượng nước gần đây tại một số sông, hồ, vùng biển quan trọng của Việt Nam, nước ngoài
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Môi trường nước
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan trắc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đánh giá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế giới
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Vũ Minh
Relator term chủ tịch hội đồng biên tập
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Chu Thị Ngân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Ngày bổ sung Ngày áp dụng giá thay thế Kho tài liệu Đăng ký cá biệt Thư viện sở hữu Cập nhật lần cuối Kiểu tài liệu Trạng thái hư hỏng Thư viện hiện tại Nguồn phân loại Loại khỏi lưu thông Nguồn bổ sung Trạng thái mất tài liệu Ký hiệu phân loại Không cho mượn
2019-08-142019-08-14Kho tham khảoTT102734Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu2019-08-14Sách chuyên khảoSẵn sàngPhòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu  Kho lưu trữSẵn sàng551.48Sẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn