Chuyên khảo biển Việt Nam (Biểu ghi số 20071)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00663nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TT105741 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | LTISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190814141748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160414b1994 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.46 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyên khảo biển Việt Nam |
Number of part/section of a work | Tập IV |
Name of part/section of a work | Nguồn lợi sinh vật và các hệ sinh thái biển / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Date of publication, distribution, etc. | 1994. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 529tr |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sách chuyên khảo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hệ sinh thái |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sinh vật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sinh thái biển |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Chu Thị Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tuyển tập |
Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Nguồn bổ sung | Kho tài liệu | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2019-08-14 | 551.46 | Sẵn sàng | TT105741 | 2019-08-14 | 2019-08-14 | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Kho lưu trữ | Kho tham khảo | Tuyển tập |