GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật : (Biểu ghi số 20068)

000 -LEADER
fixed length control field 01136nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TT106746
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field LTISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190814140156.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150513b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046007302
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn Lâm khoa học và công nghệ Việt Nam
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật :
Remainder of title Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai Hà nội, 26/10/2007, (Phần tài nguyên sinh vật; Đa dạng sinh học và bảo tồn)/
Statement of responsibility, etc. Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn Lâm khoa học và công nghệ Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Nông nghiệp,
Date of publication, distribution, etc. 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1783 tr.;
Dimensions 27cm
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Sinh thái
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tài nguyên sinh vật
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Báo cáo khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tồn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quang Côn
Dates associated with a name Trưởng ban
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Huy Thái
Dates associated with a name Thư ký
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Chu Thị Ngân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tuyển tập
ĐKCB
Nguồn phân loại Ngày áp dụng giá thay thế Đăng ký cá biệt Kiểu tài liệu Ký hiệu phân loại Trạng thái hư hỏng Kho tài liệu Loại khỏi lưu thông Nguồn bổ sung Thư viện hiện tại Thư viện sở hữu Trạng thái mất tài liệu Cập nhật lần cuối Không cho mượn Ngày bổ sung
 2019-08-14TT106746Tuyển tập577Sẵn sàngKho tham khảo Kho lưu trữPhòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng2019-08-14Sẵn sàng2019-08-14
 2019-08-14TT106745Tuyển tập577Sẵn sàngKho tham khảo Kho lưu trữPhòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng2019-08-14Sẵn sàng2019-08-14
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn