Biển Đông / (Biểu ghi số 20038)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00975nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TT123786 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | LTISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190813150342.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160414b2003 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 577.7 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Biển Đông / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Ngọc Thanh chủ biên, Nguyễn Tác An, Trương Ngọc An, Nguyễn Tiến Cảnh, ... [et...all] |
Number of part/section of a work | Tập 4. |
Name of part/section of a work | Sinh vật và sinh thái biển. |
Remainder of title | Chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước KHCN-06 (1996-2000) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 389tr., |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biển Đông |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh vật biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh thái biển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tác An |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Ngọc An |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Cảnh... [et...all] |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp Nhà nước KHCN-06 (1996 - 2000) |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Chu Thị Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Nguồn bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-08-13 | Sách chuyên khảo | Kho tham khảo | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 577.7 | 2019-08-13 | Sẵn sàng | 2019-08-13 | Sẵn sàng | Kho lưu trữ | Sẵn sàng | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | TT123786 |