Tập công trình chọn lọc về công trùng học nông lâm nghiệp (Biểu ghi số 20026)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00762nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TT117775 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | LTISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190813135652.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190813b2009 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 595.7 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Quang Côn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tập công trình chọn lọc về công trùng học nông lâm nghiệp |
Remainder of title | từ 1970-2009 |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Quang Côn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản nông nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 636p. |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Côn trùng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | nông nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tập công trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chọn lọc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông lâm nghiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thanh Thúy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thanh Bình |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Chu Thị Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tuyển tập |
Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Nguồn bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 595.7 | Sẵn sàng | Tuyển tập | 2019-08-13 | Sẵn sàng | TT117775 | Kho tham khảo | 2019-08-13 | 2019-08-13 | Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Kho lưu trữ |