GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Biển Đông (Biểu ghi số 20018)

000 -LEADER
fixed length control field 00877nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TT113765
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field LTISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190813131213.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190813b2003 xxu||||| |||| 00| u vie d
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.7
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Ngọc Thanh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Biển Đông
Remainder of title IV Sinh vật và sinh thái biển /
Statement of responsibility, etc. Đặng Ngọc Thanh
Number of part/section of a work IV
Name of part/section of a work Sinh vật và sinh thái biển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. H.:
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2003.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 389.
Dimensions 27cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Sinh vật
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Sinh thái biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều tra nghiên cứu biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấp Nhà nước
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Biển Đông
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tác An
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Ngọc An
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Cảnh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Nho
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Chu Thị Ngân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tuyển tập
ĐKCB
Ký hiệu phân loại Kiểu tài liệu Nguồn bổ sung Thư viện sở hữu Loại khỏi lưu thông Ngày bổ sung Ngày áp dụng giá thay thế Cập nhật lần cuối Thư viện hiện tại Đăng ký cá biệt Trạng thái mất tài liệu Nguồn phân loại Không cho mượn Kho tài liệu Trạng thái hư hỏng
577.7Tuyển tậpKho lưu trữPhòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệu 2019-08-132019-08-132019-08-13Phòng Lưu trữ _ Trung tâm Thông tin - Tư liệuTT113765Sẵn sàng Sẵn sàngKho tham khảoSẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn