Báo cáo thường niên 2017 (Biểu ghi số 19971)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00446nam a2200181 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | Vt01196 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200529233727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190318b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 500 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Báo cáo thường niên 2017 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nôi.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 98tr. |
Dimensions | 30 cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Khoa học |
Form subdivision | Báo cáo |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Nguồn bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Số kho | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2019-03-18 | Sẵn sàng | 2019-03-18 | 2019-03-18 | ISI.VT01196 | Sách tặng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 500 | ||
Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2022-08-17 | Sẵn sàng | 2022-08-17 | 2022-08-17 | ISI.VT01308 | Sách tặng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 500 |