Annual Report 2017 (Biểu ghi số 19969)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00447nam a2200193 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LT02533 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220817142544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190318b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 500 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Annual Report 2017 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nôi.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 98tr. |
Dimensions | 30 cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Annual report |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | 2017 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Kiểu tài liệu | Nguồn bổ sung | Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Số kho |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2019-03-18 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2019-03-18 | 2019-03-18 | 500 | ISI.LT02533 | |||||
Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2020-05-29 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2020-05-29 | 2020-05-29 | 500 | ISI.LT02532 | |||||
Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sách chuyên khảo | Sách tặng | Sẵn sàng | 2022-08-17 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2022-08-17 | 2022-08-17 | 500 | ISI.LT02561 | Tầng 4 |