Hội thảo khoa học quốc tế lần thứ III phát triển năng lượng bền vững : (Biểu ghi số 1996)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00935nam a22002177a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170323111444.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150512b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | ISBN 9786049131370 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.79 |
111 ## - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Hội thảo khoa học quốc tế lần thứ III phát triển năng lượng bền vững, |
Relator code | Hà Nội-Ninh Bình, Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội thảo khoa học quốc tế lần thứ III phát triển năng lượng bền vững : |
Remainder of title | The third international scientific conference sustainable energy development/ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 523 tr.; |
Dimensions | 27cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Năng lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lượng bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội thảo quốc tế |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Hàn Lâm khoa học và công nghệ Việt Nam. |
Subordinate unit | Viện Khoa học năng lượng |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn bổ sung | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Số kho | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách biếu | 2015-05-12 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-05-12 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 333.79 | Tầng 4 | Sẵn sàng | ISI.VT00936 | 2015-05-12 | ||
Sách biếu | 2015-05-12 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-05-12 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 333.79 | Tầng 4 | Sẵn sàng | ISI.VT00937 | 2015-05-12 |