Kỹ thuậ nuôi cá mú (Biểu ghi số 19909)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00614nam a2200241 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | ISI.Vb00985 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190313100822.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049234187 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 639.3 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Nguyễn, Thị Thanh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuậ nuôi cá mú |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thanh, Phạm Thị Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc. | ; Đại học Vinh |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95tr. |
Other physical details | ;21cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chăn nuôi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Giống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | cá mú |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày bổ sung | Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-02-28 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.00985 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2019-02-28 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2019-02-28 | Sẵn sàng |