Organic chemistry / (Biểu ghi số 19874)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00880nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14634852 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | USTH |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20181225174118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061115s2008 caua 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780495112587 (student ed.) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0495112585 (student ed.) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780495318682 (access code card) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 049531868X (access code card) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780495116288 (international student ed.) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0495116289 (international student ed.) |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 22 |
Classification number | 547 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McMurry, John. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Organic chemistry / |
Statement of responsibility, etc. | John McMurry. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 7e. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Belmont, CA : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thomson Brooks/Cole, |
Date of publication, distribution, etc. | c2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxiv, 1224, 56, 38 p. : |
Other physical details | col. ill. ; |
Dimensions | 27 cm. + |
Accompanying material | 1 access code card. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Collection of Chemistry books |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chemistry, Organic |
Form subdivision | Textbooks. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | NNPhuong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | 547 | Thư viện Trường ĐH Khoa học và Công nghệ | Sẵn sàng | 2018-12-25 | 2018-12-25 | 2018-12-25 | Thư viện Trường ĐH Khoa học và Công nghệ | Sẵn sàng | CHEM.EB.000085 | Sẵn sàng |