Inorganic chemistry / (Biểu ghi số 19872)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00748nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 13178069 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | USTH |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20181225173126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 030428s2004 njua b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0130354716 (alk. paper) |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541 |
Edition number | 21 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Miessler, Gary L., |
Dates associated with a name | 1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Inorganic chemistry / |
Statement of responsibility, etc. | Gary L. Miessler, Donald A. Tarr. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 3rd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Upper Saddle River, N.J. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Pearson Education, |
Date of publication, distribution, etc. | c2004. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xiv, 706 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 27 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Collection of Chemistry books |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chemistry, Inorganic. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tarr, Donald A. |
Fuller form of name | (Donald Arthur), |
Dates associated with a name | 1932- |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | NNPHuong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2018-12-25 | Sẵn sàng | Thư viện Trường ĐH Khoa học và Công nghệ | 2018-12-25 | CHEM.EB.000081 | Sách chuyên khảo | 2018-12-25 | 541 | Thư viện Trường ĐH Khoa học và Công nghệ | Sẵn sàng |