GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Chemistry & chemical reactivity / (Biểu ghi số 19869)

000 -LEADER
fixed length control field 00951nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15064918
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field USTH
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20181225171258.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 071031s2009 caua b 001 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780495387039 (student ed.)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0495387037 (student ed.)
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 540
Item number 22
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kotz, John C.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chemistry & chemical reactivity /
Statement of responsibility, etc. John C. Kotz, Paul M. Treichel.
246 3# - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Chemistry and chemical reactivity
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 7th ed. /
Remainder of edition statement John R. Townsend.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Belmont, CA :
Name of publisher, distributor, etc. Thomson Brooks/Cole,
Date of publication, distribution, etc. c2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxvii, 1095, 133, 35 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 24 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Collection of Chemistry books
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Chemistry
Form subdivision Textbooks.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Chemical reactions
Form subdivision Textbooks.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Treichel, Paul.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Townsend, John Raymond.
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c origcop
d 3
e epcn
f 20
g y-gencatlg
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element NNPhuong
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Thư viện hiện tại Đăng ký cá biệt Trạng thái mất tài liệu Cập nhật lần cuối Kiểu tài liệu Không cho mượn Loại khỏi lưu thông Ký hiệu phân loại Ngày bổ sung Trạng thái hư hỏng Ngày áp dụng giá thay thế Thư viện sở hữu Nguồn phân loại
Thư viện Trường ĐH Khoa học và Công nghệCHEM.EB.000083Sẵn sàng2018-12-25Sách chuyên khảoSẵn sàng 540 222018-12-25Sẵn sàng2018-12-25Thư viện Trường ĐH Khoa học và Công nghệ 
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn