Essentials of computational chemistry : (Biểu ghi số 19845)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00897nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 13646338 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | USTH |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20181214111014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040706s2004 enka b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0470091827 (pbk. : alk. paper) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0470091819 (cloth : alk. paper) |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541 |
Edition number | 22 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cramer, Christopher J., |
Dates associated with a name | 1961- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Essentials of computational chemistry : |
Remainder of title | theories and models / |
Statement of responsibility, etc. | Christopher J. Cramer. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Chichester, West Sussex, England ; |
-- | Hoboken, NJ : |
Name of publisher, distributor, etc. | Wiley, |
Date of publication, distribution, etc. | c2004. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xx, 596 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 25 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Collection of Chemistry books |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chemistry, Physical and theoretical |
General subdivision | Data processing. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chemistry, Physical and theoretical |
General subdivision | Mathematical models. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | NNPhuong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2018-12-14 | Sẵn sàng | Thư viện Trường ĐH Khoa học và Công nghệ | CHEM.EB.000088 | 2018-12-14 | 541 | 2018-12-14 | Thư viện Trường ĐH Khoa học và Công nghệ | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng |