Experiments in physical chemistry. (Biểu ghi số 19843)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00801nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 12591364 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | USTH |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20181214105014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 011116s2003 maua b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 007231821X (acidfree paper) |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541 |
Edition number | 21 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Garland, Carl W. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Experiments in physical chemistry. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 7th ed. / |
Remainder of edition statement | Carl W. Garland, Joseph W. Nibler, David P. Shoemaker. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill, |
Date of publication, distribution, etc. | c2003. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | x, 790 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 26 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Collection of Chemistry books |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chemistry, Physical and theoretical |
Form subdivision | Laboratory manuals. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nibler, Joseph W. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shoemaker, David P. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | NNPhuong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018-12-14 | 2018-12-14 | CHEM.EB.000095 | 2018-12-14 | Sẵn sàng | 541 | Thư viện Trường ĐH Khoa học và Công nghệ | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Thư viện Trường ĐH Khoa học và Công nghệ | Sẵn sàng |