Lớp phủ hữu cơ : (Biểu ghi số 19761)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01257nam a2200325 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | ISI.VV01674 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180615135203.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160615b2017 6xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 667.9 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Thụ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lớp phủ hữu cơ : |
Remainder of title | Những phát triển gần đây và ứng dụng/ |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Thụ (cb), Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Thiên Vương, Vũ Minh Thành. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học tự nhiên và Công nghệ; |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223 tr. |
Dimensions | 205.5 cm. |
Other physical details | minh hoạ ; |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu lớp phủ nanocompozit và ứng dụng bảo vệ chống ăn mòn kim loại; lớp phủ có khả năng tự sửa chữa, lớp phủ polyme dẫn điện và ứng dụng để bảo vệ chống ăn mòn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hoá học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ Plasma |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lớp phủ bảo vệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật liệu nano |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Thụ (cb), |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tuấn Anh, |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thiên Vương, |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Minh Thành. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Nguồn bổ sung | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-12-18 | 2017-12-18 | Phòng thư viện | ISI.VV01674 | sách mua | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 004.6 | 2017-12-18 |