GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Lớp phủ vô cơ : (Biểu ghi số 19760)

000 -LEADER
fixed length control field 01336nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field ISI.VV01673
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180726153726.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160615b2017 xxu||||| |||| 00| u vie d
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 667.9
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Minh Thành
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lớp phủ vô cơ :
Remainder of title Những phát triển gần đây và ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Vũ Minh Thành (ch.b.), Nguyễn Tuấn Anh, Ngô Xuân Cường...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc. Thống Kê,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 254 tr.
Dimensions ; 21cm
Other physical details minh hoạ
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Thư mục: tr. 234-239
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các phương pháp vật lý để chế tạo các lớp phủ vô cơ như: Mạ hoá học tạo lớp phủ nanocompozit, mạ điện tạo lớp phủ compozit, các phương pháp công nghệ phun phủ nhiệt, các lớp phủ chuyển hoá trên bề mặt kim loại... phương pháp phun phủ nhiệt, phun phủ lạnh khác, và lớp phủ siêu kỵ nước cho nhôm, hợp kim
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Chế tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lớp phủ bảo vệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Minh Thành (ch.b.),
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tuấn Anh,
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Xuân Cường...
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Ngày áp dụng giá thay thế Cập nhật lần cuối Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Kho tài liệu Thư viện sở hữu Loại khỏi lưu thông Kiểu tài liệu Ngày bổ sung Thư viện hiện tại Nguồn bổ sung Không cho mượn Trạng thái mất tài liệu
2017-12-182017-12-18667.9ISI.VV01673 Sẵn sàngPhòng thư việnTrung tâm Thông tin - Tư liệu Sách chuyên khảo2017-12-18Trung tâm Thông tin - Tư liệusách muaSẵn sàngSẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn