Phân tích số liệu trong ghi nhận bức xạ / (Biểu ghi số 1965)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00586nam a22002057a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170209142235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150511b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 539.2 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hồng Khiêm |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích số liệu trong ghi nhận bức xạ / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Hồng Khiêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 320tr. |
Dimensions | 21 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Số liệu bức xạ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bức xạ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Phân tích |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hồng Khiêm |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Nguồn bổ sung | Đăng ký cá biệt | Số kho | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-05-11 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-05-11 | Sách biếu | ISI.VB00894 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2015-05-11 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 539.2 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
2015-05-18 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-05-18 | Sách biếu | ISI.VB00910 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2015-05-18 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 539.2 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
2015-05-18 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-05-18 | Sách biếu | ISI.VB00909 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2015-05-18 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 539.2 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
2015-05-18 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-05-18 | Sách biếu | ISI.VB00908 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2015-05-18 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 539.2 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
2015-05-18 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-05-18 | Sách biếu | ISI.VB00912 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2015-05-18 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 539.2 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
2015-05-18 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-05-18 | Sách biếu | ISI.VB00911 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2015-05-18 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 539.2 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
2017-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-31 | Sách biếu | ISI.VB00913 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2017-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 539.2 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
2017-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-31 | Sách biếu | ISI.VB00914 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2017-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 539.2 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
2017-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-31 | Sách biếu | ISI.VB00915 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2017-03-31 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 539.2 | Sẵn sàng | Sẵn sàng |