Các quá trình thủy thạch động lực vùng ven biển Việt Nam: Mực nước, sóng, dòng chảy và vận chuyển bùn cát/ (Biểu ghi số 1941)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00687nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170325202229.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150511b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 532.509 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mạnh Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Các quá trình thủy thạch động lực vùng ven biển Việt Nam: Mực nước, sóng, dòng chảy và vận chuyển bùn cát/ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công Nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 329tr. |
Dimensions | 27cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thủy động lực học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Vùng ven biển |
Geographic subdivision | Viêt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mạnh Hùng |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Số kho | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | ISI.VV01287 | 2015-05-11 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 532.509 | 2015-05-11 | Sách biếu | 2015-05-11 | Sẵn sàng | ||
Sách chuyên khảo | ISI.VV01288 | 2015-05-11 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 532.509 | 2015-05-11 | Sách biếu | 2015-05-11 | Sẵn sàng | ||
Sách chuyên khảo | ISI.VV01289 | 2015-05-11 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 532.509 | 2015-05-11 | Sách biếu | 2015-05-11 | Sẵn sàng | ||
Sách chuyên khảo | ISI.VV01290 | 2015-05-11 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 532.509 | 2015-05-11 | Sách biếu | 2015-05-11 | Sẵn sàng | ||
Sách chuyên khảo | ISI.VV01291 | 2015-05-11 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 532.509 | 2015-05-11 | Sách biếu | 2015-05-11 | Sẵn sàng |