Cơ điện tử = (Biểu ghi số 1928)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00916nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV01299 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170404111452.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150511b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.381 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bishop, Robert .H. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ điện tử = |
Statement of responsibility, etc. | Robert H. Bishop ; người dịch: Phạm Anh Tuấn, Vũ Lê Bình... |
Number of part/section of a work | Tập 2: |
Remainder of title | The mechatronics handbook / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 520tr. |
Dimensions | 26cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cơ điện tử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | điện tử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hệ thống thuỷ lực |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Anh Tuấn |
Relator term | biên dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng Văn Hiệp |
Relator term | biên dịch |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14046/1/C%C6%A1%20%C4%91i%E1%BB%87n%20t%E1%BB%AD.%20T%E1%BA%ADp%202.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Nguồn phân loại | Nguồn bổ sung | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Số kho | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-05-11 | Sách biếu | ISI.VV01299 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | 621.381 | 2015-05-11 | 2015-05-11 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng thư viện |