Les Robots. (Biểu ghi số 19173)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00611cam a2200253 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV03191 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20171130222748.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 880804s1988 nyua b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 2866011589 |
Terms of availability | 4000đ |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
Language code of original | eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Edition number | 19 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jutard, A. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Les Robots. |
Statement of responsibility, etc. | M. Bétemps, |
Number of part/section of a work | Vol.: 11 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Prentice Hall, |
Date of publication, distribution, etc. | 1988. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 64 p. |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 23 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Bibliography |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Robots |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bétemps, M. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ký hiệu phân loại | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Số kho | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
629.8 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-11-30 | Tầng 4 | 2017-11-30 | Sẵn sàng | ISI.LV03191 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2017-11-30 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo |