GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Fémek elektronszerkezete és mágneses tulajdonságai / (Biểu ghi số 18575)

000 -LEADER
fixed length control field 00980nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field LB00651
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20171109123526.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 901206s1980 hu a b 000 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9630520745
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 681.3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tivadae, S.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Fémek elektronszerkezete és mágneses tulajdonságai /
Statement of responsibility, etc. S. Tivadae,
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Budapest :
Name of publisher, distributor, etc. Akadémiai Kiadó,
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 19 cm.
440 #2 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title A Szilárdtestkutatás újabb eredményei,
Volume/sequential designation 8. köt.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Free electron theory of metals.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Electronic structure.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Metals
General subdivision Magnetic properties.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Science
General subdivision Computer simulation.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Fractals.
700 12 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vicsek, Tamás.
Title of a work Fraktálnövekedés.
Date of a work 1990.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element vttam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Ngày bổ sung Trạng thái mất tài liệu Thư viện hiện tại Ngày áp dụng giá thay thế Đăng ký cá biệt Kho tài liệu Nguồn phân loại Ký hiệu phân loại Kiểu tài liệu Thư viện sở hữu Không cho mượn Loại khỏi lưu thông Cập nhật lần cuối Số kho Trạng thái hư hỏng
2017-11-09Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu2017-11-09ISI.LB00651Phòng thư viện 681.3Sách chuyên khảoTrung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng 2017-11-09Tầng 4Sẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn