Theory of elasticity of an anisotropic body / (Biểu ghi số 18561)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00663cam a2200241 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LB00639 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20171107184410.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 820607s1981 ru a b 001 0 eng |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | engrus |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 531/.3823 |
Edition number | 19 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lekhnit︠s︡kiĭ, S. G. |
Fuller form of name | (Sergeĭ Georgievich) |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Theory of elasticity of an anisotropic body / |
Statement of responsibility, etc. | S.G. Lekhnitskii. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Moscow : |
Name of publisher, distributor, etc. | Mir Publishers, |
Date of publication, distribution, etc. | 1981. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 430 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 21 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Bibliography: p. [416]-424. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Elasticity. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Elastic solids. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 2017-11-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-11-07 | 531/.3823 | 2017-11-07 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ISI.LB00639 | Sẵn sàng |