Biology of Economic Algae (Biểu ghi số 18483)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00541nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV03309 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20171106100220.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171106b1994 xxu||||| |||| 00| u eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 90-5103-093-2 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 582.26 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Biology of Economic Algae |
Statement of responsibility, etc. | Edited by I. Akatsuka |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hague : |
Name of publisher, distributor, etc. | SPB Academic Publishing, |
Date of publication, distribution, etc. | 1994. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 545 p. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biology |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Algae |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Cập nhật lần cuối | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Kho tài liệu | Số kho |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ISI.LV03309 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 582.26 | 2017-11-06 | 2017-11-06 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | 2017-11-06 | sách biếu | Phòng thư viện | Tầng 4 |