Từ điển giải thích thuật ngữ công nghệ thông tin (Anh - Anh Việt) (Biểu ghi số 18367)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00747cam a22002414a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LB803-804-805-806 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20171030140317.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040928s2004 njua b 001 0 eng |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.3 |
245 12 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển giải thích thuật ngữ công nghệ thông tin (Anh - Anh Việt) |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | English-English-Vietnamese dictionary of information technology |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 876 p. : |
Other physical details | ill. (some col.) ; |
Dimensions | 22 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | information technology |
General subdivision | dictionary |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | information technology |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tra cứu |
Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Cập nhật lần cuối | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | 2017-10-30 | 2017-10-30 | ISI.LB00803 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-10-30 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 004.3 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | 2017-10-30 | 2017-10-30 | ISI.LB00804 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-10-30 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 004.3 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | 2017-10-30 | 2017-10-30 | ISI.LB00805 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-10-30 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 004.3 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | 2017-10-30 | 2017-10-30 | ISI.LB00806 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-10-30 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 004.3 |