GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Transition metal impurities in semiconductors : (Biểu ghi số 18362)

000 -LEADER
fixed length control field 00872nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field LB796
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20171030114205.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 941118s1994 si a b 001 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9810218834
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 537
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kikoin, K. A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Transition metal impurities in semiconductors :
Remainder of title electronic structure and physical properties /
Statement of responsibility, etc. K.A. Kikoin, V.N. Fleurov.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Singapore ;
-- River Edge, N.J. :
Name of publisher, distributor, etc. World Scientific,
Date of publication, distribution, etc. c1994.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent x, 349 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 22 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references (p. 327-336) and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Semiconductors
General subdivision Defects.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Transition metals.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Semiconductors
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Transition metals.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Flërov, V. N.
Fuller form of name (Viktor Nikolaevich)
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Loại khỏi lưu thông Thư viện sở hữu Không cho mượn Trạng thái hư hỏng Thư viện hiện tại Cập nhật lần cuối Đăng ký cá biệt Trạng thái mất tài liệu Nguồn phân loại Ngày bổ sung Kiểu tài liệu Kho tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Ký hiệu phân loại
 Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàngSẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu2017-10-30ISI.LB00796Sẵn sàng 2017-10-30Sách chuyên khảoPhòng thư viện2017-10-30537
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn