Azides and nitrenes : (Biểu ghi số 18106)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00688pam a2200253 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV03050 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20171024233610.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 840130s1984 flua b 000 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0126334803 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 546/.71125 |
Edition number | 19 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Azides and nitrenes : |
Remainder of title | reactivity and utility / |
Statement of responsibility, etc. | edited by Eric F.V. Scriven. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Orlando, Fla. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Academic Press, |
Date of publication, distribution, etc. | 1984. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xii, 542 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographies and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Azides. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Nitrenes. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Scriven, Eric F. V. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Thư viện sở hữu | Số kho | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISI.LV03050 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 546/.71125 | 2017-10-24 | 2017-10-24 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2017-10-24 |