Modern chemical kinetics (Biểu ghi số 18096)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00652cam a22002411 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LB00426 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20171024160713.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 730802s1963 nyua b 000 0 eng |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541.39 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Eyring, Henry, |
Dates associated with a name | 1901-1981. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Modern chemical kinetics |
Statement of responsibility, etc. | [by] Henry Eyring and Edward M. Eyring. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | New York, |
Name of publisher, distributor, etc. | Reinhold Pub. Corp. |
Date of publication, distribution, etc. | [1963] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 114 p. |
Other physical details | illus. |
Dimensions | 19 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliography. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chemical kinetics. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Eyring, Edward M., |
Relator term | joint author. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Nguồn bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Số kho | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách biếu tặng | Sẵn sàng | 2017-10-24 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LB00426 | Sách chuyên khảo | 2017-10-24 | Tầng 4 | 2017-10-24 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 541.39 |