Molecular spectroscopy: (Biểu ghi số 17810)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00655cam a2200205 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV01229 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170930082136.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 690625s1968 enka b 100 0 eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 539.12 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | International union of pure and Applied Chemistry |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Molecular spectroscopy: |
Remainder of title | Invited Lectures predented at the VIIIth European Congress on Molecular Spectroscopy held in Copenhagen, Denmark 14-20 August, 1965. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | London, |
Name of publisher, distributor, etc. | Butterworths; |
Date of publication, distribution, etc. | 1965. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 582 p. |
Dimensions | 26 cm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Molecular spectroscopy |
General subdivision | Congresses. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | N.T.Cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.LV01229 | 539.12 | 2017-09-30 | Sẵn sàng | 2017-09-30 | 2017-09-30 | Sẵn sàng |