Energetika / (Biểu ghi số 17798)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00868cam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV2750 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170930040148.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 830112m19811984hu a b 000 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 963052371X (set) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9630523728 (1. köt.) : |
Terms of availability | 111.00Ft |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9630533642 (2. köt.) : |
Terms of availability | 104.00Ft |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | hun |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.79 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vajda, György. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Energetika / |
Statement of responsibility, etc. | Vajda György. |
Number of part/section of a work | Vol. 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Budapest : |
Name of publisher, distributor, etc. | Akadémiai Kiadó, |
Date of publication, distribution, etc. | 1984. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 435 p. |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 25 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references. |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | I. Általános kérdések, primer energiahordozók -- II. Szekunder energiahordozók, energiahasznosítás. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Power resources. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Power resources. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Energy |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-09-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LV02750 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 333.79 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-09-30 | Sách chuyên khảo | 2017-09-30 | Sẵn sàng | Sẵn sàng |