Тропические и субтропические растения (Biểu ghi số 1772)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00552nam a2200205 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20150108113230.0 |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 636,4 |
110 ## - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | АН - CССР |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Тропические и субтропические растения |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Москва |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Наука |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1974 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 222Tr. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Ботаника |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Phân mục chung | Cубтропические растение |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Phân mục chung | Ботаника |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Phân mục chung | Растение |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Чичин, Н. В. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách chuyên khảo |
Kiểu tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2015-01-08 | SB464 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Kho tham khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-01-08 | 636,4 | Sẵn sàng | 2015-01-08 | Sẵn sàng | ||
Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2015-01-08 | SB465 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Kho tham khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-01-08 | 636,4 | Sẵn sàng | 2015-01-08 | Sẵn sàng |