Sedimentary rocks : (Biểu ghi số 17685)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00734cam a2200241 i 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV01213 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170928081612.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 741029s1975 paua b 001 u eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0471135402 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 552.5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Carozzi, Albert V., |
Relator term | comp. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sedimentary rocks : |
Remainder of title | concepts and history / |
Statement of responsibility, etc. | edited by Albert V. Carozzi. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Stroudsburg, Pa. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Dowden, Hutchinson & Ross ; |
Place of publication, distribution, etc. | [New York] : |
Name of publisher, distributor, etc. | distributed by Halsted Press, |
Date of publication, distribution, etc. | [1975] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 468 p. : |
Dimensions | 26 cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Benchmark papers in geology ; v. 15 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographies and indexes. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sedimentary rocks. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | N.T.Cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Loại khỏi lưu thông | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Số kho | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Kho tài liệu | Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LV01213 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 552.5 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-09-28 | 2017-09-28 | Sách chuyên khảo | 2017-09-28 |