Experiments in radioactivity (Biểu ghi số 17600)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00687cam a2200241 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV01162 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170927091428.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 720210s1970 enka b 000 u eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0423429809 |
-- | 0423795902 (school ed.) |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541.3884.07 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Faires, R. A. |
Fuller form of name | (Ronald Arthur), |
Dates associated with a name | 1910- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Experiments in radioactivity |
Statement of responsibility, etc. | [by] R. A. Faires. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | London, |
Name of publisher, distributor, etc. | Methuen Educational, |
Date of publication, distribution, etc. | 1970. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 133 p. |
Dimensions | 22 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Radioactivity |
General subdivision | Experiments. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Radioactivity |
General subdivision | Measurement. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | N.T.Cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không cho mượn | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Trạng thái mất tài liệu | Số kho | Nguồn phân loại | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Ký hiệu phân loại | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Cập nhật lần cuối | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-09-27 | 541.3884.07 | Sách chuyên khảo | 2017-09-27 | 2017-09-27 | ISI.LV01162 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |