Advances in inorganic chemistry and radiochemistry (Biểu ghi số 17577)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00560nam a22002177a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV01207 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170926144022.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170926b1975 xxu||||| |||| 00| u eng d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 547 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Emeleus.H.J |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Advances in inorganic chemistry and radiochemistry |
Statement of responsibility, etc. | Editors H.J.Emeleus and A.G.Sharhe |
Number of part/section of a work | Vol 17. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | New York: |
Name of publisher, distributor, etc. | Academic Press; |
Date of publication, distribution, etc. | 1975. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 402 p. |
Dimensions | 22 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Inorganic |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Radiochemistry |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | N.T.Cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 547 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LV01207 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-09-26 | 2017-09-26 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-09-26 | Phòng thư viện |