GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

An atlas of Recent European moss spores / (Biểu ghi số 17551)

000 -LEADER
fixed length control field 00904cam a2200301 i 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field LV01620
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170926095718.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 760707s1975 hu a b 001 u eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9630502127
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title enghun
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 561.8
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Boros, Ádám.
245 13 - TITLE STATEMENT
Title An atlas of Recent European moss spores /
Statement of responsibility, etc. by Ádám Boros and Magda Járai-Komlódi ; [translated by Magda Járai-Komlódi and Ottilia Kolumbán].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Budapest :
Name of publisher, distributor, etc. Akadémiai Kiadó,
Date of publication, distribution, etc. 1975.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 465 p.
Dimensions 25 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Bibliography: p. 17-19.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Mosses, Fossil
Geographic subdivision Europe.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Plant spores, Fossil
Geographic subdivision Europe.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Paleobotany
Chronological subdivision Holocene.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Paleobotany
Geographic subdivision Europe.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Mosses
General subdivision Spores.
700 2# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Járai-Komlódi, Magda,
Relator term joint author.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element N.T.Cơ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Kiểu tài liệu Trạng thái hư hỏng Đăng ký cá biệt Số kho Nguồn phân loại Kho tài liệu Cập nhật lần cuối Loại khỏi lưu thông Ngày áp dụng giá thay thế Ký hiệu phân loại Trạng thái mất tài liệu Thư viện hiện tại Ngày bổ sung Không cho mượn Thư viện sở hữu
Sách chuyên khảoSẵn sàngISI.LV01620Tầng 4. Phòng thư viện2017-09-26 2017-09-26561.8Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu2017-09-26Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn