Nets, terms, and formulas : (Biểu ghi số 17524)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01185cam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV03351 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170925140055.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 920514s1991 enka b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0521400449 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.3 |
Edition number | 20 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Olderog, E.-R. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nets, terms, and formulas : |
Remainder of title | three views of concurrent processes and their relationship / |
Statement of responsibility, etc. | E.-R. Olderog. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Cambridge ; |
-- | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Cambridge University Press, |
Date of publication, distribution, etc. | 1991. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | x, 267 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 26 cm. |
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Cambridge tracts in theoretical computer science ; |
Volume/sequential designation | 23 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references (p. 241-252) and indexes. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Parallel processing (Electronic computers) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | System design. |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Publisher description |
Uniform Resource Identifier | http://www.loc.gov/catdir/description/cam025/92160256.html |
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Table of contents |
Uniform Resource Identifier | http://www.loc.gov/catdir/toc/cam029/92160256.html |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 2 |
e | ncip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện hiện tại | Nguồn bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Số kho | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | sách mua | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | tầng 4 | 2017-09-25 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 004.3 | ISI.LV03351 | 2017-09-25 | 2017-09-25 | Sẵn sàng | Phòng thư viện |