Study Guide Ohanian’s Physics / (Biểu ghi số 17425)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00534nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV03389 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170923133728.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170923b1985 xxu||||| |||| 00| u eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0-393-95413-7 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Neie, V.E., |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Study Guide Ohanian’s Physics / |
Statement of responsibility, etc. | P. Riley |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | W.W.Norton & Company, |
Date of publication, distribution, etc. | 1985 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Physics |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Riley P. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Không cho mượn | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Nguồn bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | sách biếu | 2017-09-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2017-09-23 | ISI.LV03389 | 2017-09-23 | Sẵn sàng | 530 | Sách chuyên khảo |